Ngày 6/4 vừa qua, Thủ tướng Thái Lan Prayut Chan-o-cha đã đề xuất sáng kiến tạo ra một hệ thống thị thực tương tự Khu vực Schengen của châu Âu cho 6 quốc gia Đông Nam Á gồm Thái Lan, Việt Nam, Campuchia, Lào, Myanmar và Malaysia. Đây là một đề xuất thú vị, thu hút sự quan tâm của nhiều chính khách và công chúng trong khu vực.
Những lợi ích mà đề xuất này hứa hẹn khá hấp dẫn, bởi hệ thống thị thực tương tự khu vực Schengen sẽ thúc đẩy du lịch và giao thương. Việc di chuyển dễ dàng hơn giữa các quốc gia sẽ khuyến khích du khách tham quan nhiều điểm đến hơn, đồng thời thúc đẩy thương mại và đầu tư.
Kinh nghiệm của châu Âu cho thấy, hệ thống thị thực Schengen khuyến khích du lịch nhiều điểm đến. Thay vì xin thị thực riêng cho từng quốc gia, du khách chỉ cần một thị thực Schengen để khám phá nhiều điểm đến. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và thủ tục hành chính, khuyến khích du khách khám phá nhiều nơi hơn trong một chuyến đi.
Du khách có thể dễ dàng thay đổi kế hoạch di chuyển, kết hợp các điểm đến khác nhau mà không cần lo lắng về vấn đề thị thực. Lợi thế này thúc đẩy du lịch tự do, trải nghiệm đa dạng và phong phú hơn. Du khách có thể ở lại khu vực Schengen lâu hơn với một thị thực duy nhất, thúc đẩy chi tiêu và tạo ra nhiều nguồn thu nhập hơn cho ngành du lịch.
Ngoài ra, hệ thống thị thực Schengen còn thúc đẩy thương mại và đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của doanh nhân, nhà đầu tư và nhân viên, tăng cường giao thương, hợp tác kinh doanh và hội thảo quốc tế. Doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận thị trường mới, tìm kiếm đối tác và khách hàng tiềm năng trong khu vực Schengen. Môi trường kinh doanh cởi mở và ổn định của khu vực này thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo ra việc làm.
Nhìn chung, hệ thống thị thực Schengen đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy du lịch, thương mại và đầu tư, góp phần vào sự phát triển kinh tế và hội nhập khu vực của châu Âu. Năm 2019, khu vực Schengen thu hút hơn 746 triệu lượt du khách quốc tế, chiếm 49% tổng số lượt du khách đến châu Âu. Thương mại nội khối Schengen đạt 7.000 tỷ EUR vào năm 2018, chiếm 70% tổng kim ngạch thương mại của khu vực. FDI vào Schengen đạt 2.700 tỷ EUR năm 2018, chiếm 36% tổng FDI toàn cầu.
Có thể nói, nếu áp dụng hệ thống thị thực cho 6 nước ASEAN, tương tự thị thực Schengen, sẽ giúp tăng cường hội nhập kinh tế. Hệ thống thị thực chung sẽ loại bỏ rào cản di chuyển, giúp các doanh nghiệp dễ dàng hoạt động và mở rộng sang các quốc gia láng giềng.
Bên cạnh đó, hệ thống này sẽ giúp nâng cao vị thế của ASEAN. Một khu vực tự do di chuyển sẽ củng cố vị thế của ASEAN như một điểm đến du lịch và đầu tư hấp dẫn trên toàn cầu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa sáng kiến tạo ra một hệ thống thị thực tương tự khu vực Schengen của châu Âu ở 6 nước ASEAN vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết.
Trước hết, đó là sự khác biệt về chính sách nhập cư và thị thực. Các nước ASEAN có những chính sách nhập cư rất khác nhau, phụ thuộc vào mối quan hệ ngoại giao, mức độ phát triển kinh tế và vấn đề an ninh quốc gia. Việc thống nhất một chính sách thị thực chung có thể gặp phải sự kháng cự từ các nước muốn duy trì kiểm soát biên giới nghiêm ngặt.
Thứ hai, vấn đề an ninh và kiểm soát biên giới. Trong khu vực Schengen, các nước thành viên phải áp dụng các tiêu chuẩn an ninh và kiểm soát biên giới chặt chẽ và đồng bộ. Đối với các nước ASEAN, việc nâng cấp và hợp nhất hệ thống kiểm soát biên giới để đáp ứng một tiêu chuẩn chung có thể đòi hỏi đầu tư lớn về cơ sở hạ tầng và công nghệ.
Thứ ba, thiếu tương đồng về chính trị và kinh tế. Các quốc gia ASEAN rất đa dạng về mặt chính trị và kinh tế. Một số nước có nền kinh tế phát triển hơn và lo ngại về việc dòng người nhập cư từ các quốc gia kém phát triển hơn có thể gây áp lực lên hệ thống xã hội và kinh tế của họ.
Thứ tư, các vấn đề về quyền con người và tự do di chuyển. Việc áp dụng một chính sách thị thực chung có thể gặp phải những thách thức về việc bảo đảm quyền và tự do cơ bản của công dân. Cần có sự cân bằng giữa an ninh và quyền tự do di chuyển, điều này không phải lúc nào cũng dễ dàng đạt được.
Thứ năm, khả năng hợp tác giữa các cơ quan thực thi pháp luật. Để một hệ thống thị thực chung hoạt động hiệu quả, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan thực thi pháp luật của các nước thành viên trong việc chia sẻ thông tin và hợp tác xuyên biên giới. Điều này đòi hỏi sự tin tưởng và cam kết chính trị từ tất cả các bên liên quan.
Thứ sáu, khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa cũng có thể là một rào cản trong việc triển khai một hệ thống thị thực chung. Các nước thành viên cần phải xây dựng các chính sách và hệ thống thông tin có khả năng tiếp cận và hiểu được bởi tất cả mọi người trong khu vực.
Hiện tại, các quốc gia ASEAN có liên quan đang thảo luận về đề xuất này và tiến hành các nghiên cứu đánh giá tính khả thi của nó. Việc triển khai hệ thống thị thực “kiểu Schengen” tại Đông Nam Á có thể mất nhiều thời gian nhưng đây là một mục tiêu dài hạn hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho khu vực.
Khối Schengen là khu vực bao gồm 26 quốc gia châu Âu đã chính thức bãi bỏ các hình thức kiểm soát biên giới, cho phép đi lại tự do giữa các nước thành viên. Khu vực được lấy tên theo Hiệp ước Schengen ký kết năm 1985 tại thị trấn Schengen, Luxembourg.
Tính đến tháng 8/2021, 26 quốc gia thuộc khối Schengen bao gồm: Ba Lan, CH Czech, Hungary, Slovakia, Slovenia, Estonia, Latvia, Lithuania, Malta, Iceland, Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan, Đan Mạch, Hà Lan, Bỉ, Luxembourg, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Đức, Áo, Italy, Hy Lạp, Thụy Sỹ và Liechtenstein. Chỉ cần bạn xin thành công thị thực Schengen của 1 trong 26 nước trên, 25 nước còn lại cũng sẽ rộng cửa chào đón bạn ghé thăm. Đó là lý do thị thực Schengen được coi là tấm thị thực quyền lực mà ai cũng mong muốn sở hữu. |